|
English Translation |
|
More meanings for giữ
hold
verb
|
|
cầm,
cầm lại,
đựng,
được,
kéo dài,
kín
|
occupy
verb
|
|
chiếm,
chiếm đóng,
giữ,
ở
|
hug
verb
|
|
ôm,
giữ,
không bỏ,
ôm vào lòng,
siết chặt
|
to hold
|
|
giữ
|
hold down
verb
|
|
giữ,
cúi đầu
|
hold forth
verb
|
|
giữ,
diển thuyết trước đám đông
|
holding
noun
|
|
giữ,
cách cầm,
chiếm hửu,
sự có,
sự tra
|
holds
|
|
giữ
|
holdup
noun
|
|
giữ,
đưa lên cao,
chận lại,
giữ vững,
ngẫng đầu lên
|
hold up
verb
|
|
giữ,
chống đỡ
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
keeps
|
|
giữ
|
hold of
|
|
giữ
|
hold-up
|
|
giữ
|
hold to
|
|
giữ
|
See Also in Vietnamese
người giữ kho
noun
|
|
warehouseman
|
giữ bí mật
verb
|
|
keep secret,
conceal
|
giữ chặt
adjective
|
|
hold tight,
grasping
|
giữ vững
noun, adjective, verb
|
|
hold,
ground,
holdup,
grasping
|
giữ nhà
noun
|
|
stay home,
caretaker
|
giữ lấy
verb
|
|
keep,
grasp
|
giử
noun, verb
|
|
keep,
keeping,
retain,
protect
|
người giữ trẻ
noun
|
|
nanny
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|