|
English Translation |
|
More meanings for cúi đầu
bow
verb
|
|
chào,
cây cung,
cúi chào,
cúi đầu,
uốn cong,
sự chào,
cái nơ,
cung kéo đờn
|
bow down
verb
|
|
cúi đầu
|
bend
verb
|
|
căng ra,
nghiên,
cúi đầu,
uốn cong
|
hold down
verb
|
|
cúi đầu
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|