|
English Translation |
|
More meanings for tuân theo
comply
verb
|
|
chấp nhận,
chiều theo,
giử đúng theo,
xứng với
|
obey
verb
|
|
nghe theo,
phục tùng,
vâng lời
|
observe
verb
|
|
giữ lể tiết,
giữ theo,
nhận ra,
nhìn ra,
dọ thám
|
keep
verb
|
|
canh giử,
canh phòng,
để riêng,
giử,
giử gôn
|
keeping
noun
|
|
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
observable
adjective
|
|
có thể thấy,
phải giữ theo,
trông thấy
|
amenably
adverb
|
|
tuân theo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|