|
English Translation |
|
More meanings for siết chặt
tightly
adverb
|
|
siết chặt
|
embrace
verb
|
|
ôm hôn,
vây quanh,
bao quanh,
bao bọc,
sự siết chặt,
bao quát
|
hug
noun
|
|
ôm,
ôm nhau,
siết chặt,
giữ,
không bỏ,
sự ôm,
ôm vào lòng,
sự ôm chặt
|
gather
verb
|
|
góp,
hội họp,
lượm,
nắm chặt,
nhặt,
nhóm họp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|