|
English Translation |
|
More meanings for bao quanh
encompass
verb
|
|
bao gồm,
đặt chung quanh,
gồm có
|
encircle
verb
|
|
bao vây,
bọc quanh,
vây quân địch
|
gird
verb
|
|
bao vây,
vấn xung quanh,
buộc,
chế nhạo
|
circle
verb
|
|
đi vòng quanh,
quay cuồng
|
crown
verb
|
|
tôn lên,
khum lên,
ban thưởng,
ca ngợi,
đội mũ
|
embay
verb
|
|
bao bọc,
đậu trong vịnh
|
embrace
verb
|
|
ôm hôn,
vây quanh,
bao bọc,
sự siết chặt,
bao quát
|
shutin
adjective
|
|
bao bọc
|
roundly
adverb
|
|
xung quanh,
chung quanh,
tròn,
vòng vòng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|