|
English Translation |
|
More meanings for giữ vững
hold
verb
|
|
cầm,
cầm lại,
đựng,
được,
kéo dài,
kín
|
ground
noun
|
|
ăn chắc,
bã cà phê,
bãi đất,
biết chắc chắn,
cặn rượu,
dưới đất
|
holdup
noun
|
|
đưa lên cao,
chận lại,
giữ vững,
ngẫng đầu lên
|
grasping
adjective
|
|
tham lam,
gian tham,
giữ chặt,
giữ vững
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|