|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in memory
|
|
trong trí nhớ
|
memory
noun
|
|
ký ức,
kỷ niệm,
ký ức,
sức nhớ,
trí nhớ
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
keep in
verb
|
|
giữ lại,
giử trong nhà
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|