|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
view
noun
|
|
lượt xem,
cảnh quan,
viển cảnh,
năng lực thấy,
cách nhìn thấy
|
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in view
|
|
trong xem
|
keep in
verb
|
|
giữ lại,
giử trong nhà
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
nhìn
noun, verb
|
|
look,
contemplate,
eyesight,
scan,
peruse
|
giữ
verb
|
|
hold,
occupy,
hug
|
|
|
|
|
|
|