|
What's the Vietnamese word for unprincipled? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unprincipled
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
cải
verb
|
|
transformed,
belie,
deny,
plead
|
Similar Words
dishonourable
|
|
đê tiện
|
dishonest
adjective
|
|
không trung thực,
không thật thà
|
base
noun, adjective, verb
|
|
căn cứ,
diêm cơ,
căn cứ,
cơ số,
đường chân
|
Machiavellian
adjective
|
|
Machiavellian,
quyền thuật chủ nghĩa,
thủ đoạn quỷ quyệt,
xảo quyệt
|
unscrupulous
adjective
|
|
vô đạo đức,
không chu đáo,
không tinh mật,
không thận trọng
|
villainous
adjective
|
|
xấu xa,
bần tiện,
đê hèn,
tồi
|
licentious
adjective
|
|
dâm đảng,
dâm đảng,
phóng đảng,
trụy lạc
|
dissolute
adjective
|
|
giải tán,
không có tư cách,
phóng đãng,
phóng túng,
vô hạnh
|
amoral
adjective
|
|
amoral,
không có tính chất luân lý
|
venal
adjective
|
|
venal,
dể hối lộ
|
|
|
|
|
|