|
English Translation |
|
More meanings for phóng túng
dissolute
adjective
|
|
không có tư cách,
phóng đãng,
phóng túng,
vô hạnh,
vô phẫm cách
|
lecherous
adjective
|
|
dâm đảng,
phóng đảng,
phóng túng
|
rampant
adjective
|
|
hung hăng,
cuồng bạo,
đứng chồm hai chân trước,
giốc lài lài,
không bị kềm chế,
phong phú
|
fantasy
noun
|
|
ảo tưởng,
phóng túng,
sự tưởng tượng
|
lawlessness
noun
|
|
phóng túng
|
unrestraint
noun
|
|
phóng túng
|
indulge
verb
|
|
cho một kỳ hạn,
cho tự do,
lạm dụng,
nuôi hy vọng,
phóng túng,
dùng bậy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|