|
English Translation |
|
More meanings for không có tư cách
See Also in Vietnamese
tư cách
noun
|
|
capacity,
incivility,
aptitude,
flair,
ability
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
cách
|
|
way
|
cách
adjective
|
|
way,
alternate
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
không có
noun, adjective, verb
|
|
no,
devoid,
less,
want,
destitute
|
See Also in English
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|