|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fall to
See Also in English
fall to pieces
verb
|
|
rơi ra từng mảnh,
văng thành mảnh vụn,
vật bị rơi
|
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
fall to enemy occupation
|
|
rơi vào sự chiếm đóng của kẻ thù
|
fall to the ground
|
|
rơi xuống đất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|