|
What's the Vietnamese word for languorous? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for languorous
See Also in Vietnamese
Similar Words
leisurely
adjective, adverb
|
|
nhàn nhã,
thung dung,
không gấp,
không bao giờ gấp,
không bao giời vội
|
lethargic
adjective
|
|
hôn mê,
biếng nhác,
chậm chạp,
lười biếng,
ngũ mê
|
lackadaisical
adjective
|
|
yếu đuối,
giả đò,
kiểu cách,
không tự nhiên,
làm bộ ỏng ẹo
|
lymphatic
adjective
|
|
bạch huyết,
mạch bạch huyết,
thuộc về bạch huyết,
thuộc về bạch dịch
|
|
|
|
|
|
|