|
English Translation |
|
More meanings for hôn mê
comatose
adjective
|
|
hôn mê
|
lethargic
adjective
|
|
biếng nhác,
chậm chạp,
lười biếng,
ngũ mê
|
torpid
adjective
|
|
tê mê,
chậm chạp,
lười biếng,
nhớn nhác
|
coma
noun
|
|
hôn mê,
lông nhỏ như tơ,
sự mê man,
tóc,
trạng thái mê man
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|