|
English Translation |
|
More meanings for biếng nhác
slothful
adjective
|
|
biếng nhác
|
laziness
noun
|
|
biếng nhác,
tánh lười biếng
|
lazybones
noun
|
|
biếng nhác,
không làm gì cả,
người biếng nhác,
người lười biếng
|
lethargic
adjective
|
|
hôn mê,
biếng nhác,
chậm chạp,
lười biếng,
ngũ mê
|
supine
adjective
|
|
biếng nhác,
không hoạt động,
lười biếng,
uể oải
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|