|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for out there
See Also in English
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
there
adverb
|
|
ở đó,
chổ ấy,
đằng kia,
đấy,
đó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
eccentric
adjective
|
|
kỳ dị,
bánh tâm sai,
kỳ dị,
kỳ quặc,
khác thường
|
abnormal
adjective
|
|
khác thường,
dị thường,
khác thường,
phi thường
|
anomalous
adjective
|
|
dị thường,
phi thường,
vô qui tắc
|
bohemian
|
|
bohemian
|
bizarre
adjective
|
|
kỳ dị,
kỳ dị,
kỳ quái,
quái gở
|
|
|
|
|
|
|