|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in the world
|
|
trên thế giới
|
the world
|
|
thế giới
|
come down
verb
|
|
đi xuống,
ngã xuống,
rớt hột,
sa sút,
sụp đổ
|
in the
|
|
bên trong
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
down in
|
|
xuống trong
|
world
noun
|
|
thế giới,
thế giới,
vạn vật,
việc đời,
vũ trụ
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
giới
noun
|
|
gender,
circle
|
thế
preposition
|
|
so,
for
|
|
|
|
|
|
|