|
English Translation |
|
More meanings for thế giới
world
noun
|
|
thế giới,
vạn vật,
việc đời,
vũ trụ
|
universe
noun
|
|
thế gian,
thế giới,
vạn vật,
vũ trụ
|
universal
adjective
|
|
tất cả,
toàn thể,
thế giới
|
cosmos
noun
|
|
thế giới,
vũ trụ
|
faerie
noun
|
|
tiên giới,
thế giới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|