|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
subject to change without notice
|
|
có thể thay đổi mà không cần thông báo
|
subject
noun, adjective, verb
|
|
môn học,
công dân,
dân của một nước,
thi thể để mổ xẻ,
chủ từ
|
change
noun, verb
|
|
thay đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
sự giao dịch,
đổi
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
subject to
verb
|
|
tùy thuộc vào,
bắt buộc người nào,
chỉ trích người nào
|
See Also in Vietnamese
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thay
|
|
instead
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|