|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for subject to
See Also in English
subject to change without notice
|
|
có thể thay đổi mà không cần thông báo
|
subject to the provisions
|
|
tùy thuộc vào các quy định
|
subject to approval
|
|
phải được chấp thuận
|
subject to change
|
|
có thể thay đổi
|
be subject to
|
|
phải chịu
|
subject
noun, adjective, verb
|
|
môn học,
công dân,
dân của một nước,
thi thể để mổ xẻ,
chủ từ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
not subject to
|
|
không chịu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|