|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
side
noun
|
|
bên,
hông,
cạnh,
góc cái hộp,
ở bên cạnh
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the side of
|
|
ở bên cạnh
|
the side of
|
|
mặt của
|
on the side
|
|
bên cạnh
|
caution
noun
|
|
thận trọng,
lời cảnh cáo và quở trách,
sự báo cho biết nguy hiểm,
sự bảo chứng,
tánh cẩn thận
|
on the
|
|
trên
|
err
verb
|
|
sai lầm,
đi lạc,
lạc đường,
phạm lỗi,
phạm tội
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
thận
noun
|
|
kidney,
reins
|
sai
noun, adjective, adverb
|
|
false,
wrong,
incorrect,
erroneous,
inaccuracy
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
trọng
|
|
weight
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
|
|
|
|
|
|