|
English Translation |
|
More meanings for bên cạnh
next
adverb
|
|
bên cạnh,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
chỉ việc sắp tới
|
nearby
adverb
|
|
bên cạnh
|
next time
adverb
|
|
bên cạnh
|
abreast
adverb
|
|
ngang nhau,
bên cạnh,
tiến hóa theo thời
|
alongside
adverb
|
|
bên cạnh,
chạy dài theo,
ghé dọc theo,
tàu đậu
|
beside
adjective, adverb, preposition
|
|
bên cạnh,
ở gần,
ngoài vấn đề,
vả chăng,
vả lại
|
sideview
noun
|
|
bên cạnh,
bên cạnh hình ảnh,
quang cảnh
|
by the side
|
|
bên cạnh
|
on the side
|
|
bên cạnh
|
by side
|
|
bên cạnh
|
alongside of
adverb
|
|
bên cạnh,
ngừng lại
|
by the side of
|
|
bên cạnh
|
next door to
|
|
bên cạnh
|
be next to
|
|
bên cạnh
|
See Also in Vietnamese
ở bên cạnh
noun, adjective
|
|
beside,
side,
neighboring,
neighbouring
|
cạnh
noun
|
|
edge,
side,
flank,
corner,
angle
|
bên
noun, adjective
|
|
side,
collateral
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|