|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
next to
noun
|
|
ở cạnh,
sắp tới
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|