|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for next to
See Also in English
next to each other
|
|
cạnh nhau
|
next to that
|
|
bên cạnh đó
|
next to me
|
|
cạnh tôi
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
next to nothing
phrase
|
|
bên cạnh không có gì,
sắp tới không có gì hết
|
be next to
|
|
bên cạnh
|
See Also in Vietnamese
cạnh
noun
|
|
edge,
side,
flank,
corner,
angle
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
|
|
|
|
|
|