|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for next time
See Also in English
maybe next time
|
|
có lẽ lần sau
|
the next time
|
|
lần tới
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
next
adjective, adverb
|
|
kế tiếp,
chỉ thời gian sau,
lần sau,
nơi gần hơn hết,
bên cạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|