|
What's the Vietnamese word for fantastic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fantastic
dị thường
adjective
|
|
abnormal,
peculiar,
fantastical,
unnatural,
exceptive
|
kỳ dị
adjective
|
|
peculiar,
bizarre,
weird,
outlandish,
whimsical
|
kỳ quái
adjective
|
|
bizarre,
weird,
monstrous,
quaint,
grotesque
|
tuyệt diệu
|
|
fantastic
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
inconceivable
adjective
|
|
không thể tưởng tượng được,
không thể tưởng tượng được,
phi thường,
rất đáng chú ý
|
unconvincing
adjective
|
|
không thuyết phục,
không tin
|
unimaginable
adjective
|
|
không thể tưởng tượng được,
không tưởng được
|
far-fetched
adjective
|
|
xa vời,
gượng,
gượng gạo,
hay mắc cở,
không tự nhiên
|
imaginary
adjective
|
|
tưởng tượng,
hư không,
tưởng tượng
|
illusory
adjective
|
|
huyễn,
hão huyền,
không chắc chắn,
không thực hiện
|
bizarre
adjective
|
|
kỳ dị,
kỳ dị,
kỳ quái,
quái gở
|
absurd
adjective
|
|
vô lý,
không hợp lệ,
vô lý
|
|
|
|
|
|
|