|
Vietnamese Translation |
|
bạn trông thật tuyệt vời hôm nay
See Also in English
fantastic
adjective
|
|
tuyệt diệu,
dị thường,
kỳ dị,
kỳ quái
|
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
so
adverb
|
|
vì thế,
đến thế ấy,
như thế,
như vậy,
dường ấy
|
today
adverb
|
|
hôm nay,
hiện giờ,
ngày nay
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|