|
English Translation |
|
More meanings for như vậy
so
adverb
|
|
đến thế ấy,
như thế,
như vậy,
dường ấy,
vậy thì
|
such
adjective
|
|
như thế,
như vậy
|
thus
adverb
|
|
đến đây,
đến đó,
như thế,
như vậy,
vật
|
such as
adjective
|
|
như vậy,
thế đó
|
also
adverb
|
|
cũng vậy,
như vậy,
thật vậy
|
suchlike
adjective
|
|
như thế,
như vậy,
thế đó
|
consequence
noun
|
|
ảnh hưởng,
kết quả,
như vậy,
sự quan trọng,
sự quan hệ,
sự trọng yếu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|