|
English Translation |
|
More meanings for hư không
nowhere
noun
|
|
hư không
|
vain
adjective
|
|
hảo huyền,
rỗng tuếch
|
unreal
adjective
|
|
giã dối,
hư ảo,
không thật,
không thật tế
|
nil
noun
|
|
không
|
imaginary
adjective
|
|
tưởng tượng
|
naught
adjective
|
|
hư không
|
frivolous
adjective
|
|
bá láp,
tầm phào
|
insubstantial
adjective
|
|
không bền,
không chắc chắn,
không có thật
|
fiction
noun
|
|
điều tưởng tượng,
hoang đường
|
fictional
adjective
|
|
hoang đường,
tưởng tượng
|
chimerical
adjective
|
|
hư không
|
nought
noun
|
|
không,
vô giá trị,
vô hiệu,
không để ý đến
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hư
adjective, adverb
|
|
bad,
corrupt,
rotten,
miscreant,
putrid
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|