|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hot air
See Also in English
hot-air balloon
|
|
khinh khí cầu
|
hot air balloon
|
|
khinh khí cầu
|
hot air oven
|
|
lò nướng nóng
|
hot-air
|
|
hơi nóng
|
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
hot
adjective, verb
|
|
nóng bức,
cay,
dâm đãng,
nêm gia vị,
dâm dục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
rodomontade
noun, verb
|
|
kheo khoang,
sự khoác lác,
sự khoe khoang
|
magniloquence
noun
|
|
sự tráng lệ,
lời nói khoa trương
|
fanfaronade
noun
|
|
fanfaronade,
lời kheo khoang
|
balderdash
noun
|
|
balderdash,
lời nói bậy
|
gasconade
noun, verb
|
|
gasconade,
khoác lác,
tánh nói phách
|
bragging
noun
|
|
khoe khoang,
nói phách
|
claptrap
noun, adjective
|
|
claptrap,
lời nói láo,
mưu mẹo,
mưu kế
|
bombast
noun
|
|
dội bom,
văn lưu loát
|
fustian
noun, adjective
|
|
fustian,
vải bông lộn tơ,
giọng khoa trương
|
|
|
|
|
|
|