|
English Translation |
|
More meanings for nêm gia vị
season
verb
|
|
làm cho quen khí hậu,
nêm gia vị
|
flavor
verb
|
|
khử cho thơm,
làm cho có mùi,
nêm gia vị,
làm cho thơm
|
relish
verb
|
|
có mùi vị,
nêm đồ ăn,
nêm gia vị,
thưởng thức,
nếm thức ăn
|
dressing
noun
|
|
băng vết thương,
cách ăn mặc,
chải chuốc,
đồ để gia vị,
gia vị,
nêm gia vị
|
sauce
verb
|
|
làm cho thú vị,
nêm đồ ăn,
nêm gia vị,
nói vô lể,
nói xấc xược
|
hot
adjective
|
|
cay,
dâm dục,
dâm đãng,
nêm gia vị,
nóng,
nóng nải
|
flavour
verb
|
|
khử cho thơm,
làm cho có mùi,
nêm gia vị,
làm cho thơm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|