|
English Translation |
|
More meanings for gia vị
spices
noun
|
|
gia vị
|
relish
noun
|
|
điều hứng vị,
điều thú vị,
sự hứng thú,
đồ gia vị,
gia vị,
một chút gia vị
|
dressing
noun
|
|
băng vết thương,
cách ăn mặc,
chải chuốc,
đồ để gia vị,
gia vị,
nêm gia vị
|
marinade
noun
|
|
gia vị
|
spiced
|
|
gia vị
|
spiced up
|
|
gia vị
|
condiment
noun
|
|
gia vị,
đồ gia vị
|
the spices
|
|
gia vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|