|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
hot air balloon
|
|
khinh khí cầu
|
air balloon
noun
|
|
bóng bay,
kinh khí cầu,
khí cầu
|
hot air
noun
|
|
hơi nóng,
hơi nóng
|
balloon
noun, verb
|
|
quả bóng bay,
phồng ra,
hình trứng,
khí cầu,
quả cầu
|
hot-air
|
|
hơi nóng
|
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
hot
adjective, verb
|
|
nóng bức,
cay,
dâm đãng,
nêm gia vị,
dâm dục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|