|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
come down
verb
|
|
đi xuống,
ngã xuống,
rớt hột,
sa sút,
sụp đổ
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
come down to earth
verb
|
|
xuống đất,
trở về lòng đất,
trở xuống trái đất
|
down to
|
|
xuống đến
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
|
|
|
|
|
|