|
English Translation |
|
More meanings for trở xuống trái đất
See Also in Vietnamese
trở xuống
noun
|
|
go down,
come-down
|
trái đất
noun
|
|
earth
|
trở
|
|
return
|
đất
|
|
land
|
đất
noun, adjective, verb
|
|
land,
soil,
earth,
ground,
grounds
|
xuống
|
|
down
|
xuống
verb, adverb
|
|
down,
go down,
come down,
descend,
alight
|
trái
|
|
left
|
trái
noun, adjective
|
|
left,
contrary,
wrong,
converse
|
See Also in English
earth
noun, verb
|
|
trái đất,
vun,
hang,
núp,
rượt theo
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|