Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does thất bại mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for thất bại
failure noun
không công bình, khuyết điểm, làm hỏng, người bất tài, phá sản, thất bại
failed adjective
phá sản, thất bại, vở nợ
fail verb
đánh rớt, hỏng, phá sản, tàn tạ, thất bại, thiếu
failing noun
đánh rớt, hỏng, không thành công, khuyết điểm, nhược điểm, suy nhược
frustrated adjective
chống lại, hỏng, sự thất bại, thất bại
downfall noun
rớt xuống, sa sút, sự rơi, thất bại
abortive adjective
sanh thiếu tháng, sự phá thai, thất bại, thiếu tháng, trái cây không đậu
awry adjective
xiên, nghiên, thất bại
grief noun
sự buồn rầu, sự đau khổ, thất bại
fall through verb
hỏng, thất bại
badly adverb
ăn mặt tồi, bậy bạ, có kết quả xấu, máy chạy không đều, nói dở, thất bại
wrecked adjective
thất bại
overthrow noun
làm hỏng, sự phá đổ, sự phá hoại, sự tàn phá, sự thất bại, thất bại
baffling noun
làm ngã lòng, sự thoát khỏi, thất bại, thất vọng
fizzle out verb
không thành công, làm không được chuyện, thất bại
boss verb
chỉ huy, hỏng, thất bại, trật
crab noun
cua, con cua, hỏng, sự chê bai, thất bại, thứ táo dại
ditch verb
đào mương, đào rảnh, làm cho trật đường rầy, lúng túng, thất bại
miscarry verb
đẻ non, sanh thiếu tháng, thất bại, thơ lạc
confusion noun
sạt nghiệp, sự bại trận, thất bại
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024