|
English Translation |
|
More meanings for đánh rớt
fail
verb
|
|
đánh rớt,
hỏng,
phá sản,
tàn tạ,
thất bại,
thiếu
|
failing
noun
|
|
đánh rớt,
hỏng,
không thành công,
khuyết điểm,
nhược điểm,
suy nhược
|
plow
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
pip
verb
|
|
bắn chết,
chết,
đánh rớt,
thắng,
thi hỏng
|
pluck
verb
|
|
đánh hỏng,
đánh rớt,
vặt lông,
hái,
kéo,
làm hỏng
|
refer
verb
|
|
xem,
ám chỉ,
đánh rớt,
nói bóng,
nhắm vào,
tham khảo
|
pill
verb
|
|
cướp bóc,
cướp phá,
đánh hỏng,
đánh rớt,
thi rớt
|
spin
verb
|
|
cú đánh làm xoay tròn,
đánh hỏng,
đánh rớt,
xe chỉ,
xoay bông vụ
|
reject
verb
|
|
bác,
đánh rớt,
không được chọn,
không nhận,
không tiếp,
loại ra
|
plough
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|