Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does đánh rớt mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for đánh rớt
fail verb
đánh rớt, hỏng, phá sản, tàn tạ, thất bại, thiếu
failing noun
đánh rớt, hỏng, không thành công, khuyết điểm, nhược điểm, suy nhược
plow verb
cày đất, đánh hỏng, làm có lằn gạch, làm nhăn, vạch luống, vạch sóng
pip verb
bắn chết, chết, đánh rớt, thắng, thi hỏng
pluck verb
đánh hỏng, đánh rớt, vặt lông, hái, kéo, làm hỏng
refer verb
xem, ám chỉ, đánh rớt, nói bóng, nhắm vào, tham khảo
pill verb
cướp bóc, cướp phá, đánh hỏng, đánh rớt, thi rớt
spin verb
cú đánh làm xoay tròn, đánh hỏng, đánh rớt, xe chỉ, xoay bông vụ
reject verb
bác, đánh rớt, không được chọn, không nhận, không tiếp, loại ra
plough verb
cày đất, đánh hỏng, làm có lằn gạch, làm nhăn, vạch luống, vạch sóng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
đánh
beaten
đánh noun, adjective, verb
beaten, hit, combat, knock, smite
rớt
fall
rớt noun, verb
fall, sink
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024