|
English Translation |
|
More meanings for xiên
slant
adverb
|
|
xiên
|
oblique
adjective
|
|
nghiêng,
cơ xiên,
bất chánh,
tà,
tà khuất
|
awry
adjective
|
|
hư,
nghiên,
hỏng,
thất bại,
méo
|
slanting
adjective
|
|
xiên
|
skew
adjective
|
|
nghiêng
|
shelve
verb
|
|
nghiêng,
bỏ một kế hoạch,
đóng ngăn kệ,
hoản lại một vấn đề,
sắp lên kệ tủ
|
slope
verb
|
|
giốc
|
inclined
adjective
|
|
nghiêng,
thiên về
|
cockeyed
adjective
|
|
lá,
mắt lé,
xéo,
xiên xéo
|
declivity
noun
|
|
giốc xuống
|
askance
adverb
|
|
nghiên,
xéo
|
askew
adverb
|
|
nghiên,
xéo
|
sidelong
adverb
|
|
ở một bên
|
aslant
adverb
|
|
nghiên,
về một bên,
xéo
|
slantwise
adverb
|
|
nghiêng,
gió hiu hiu
|
athwart
adverb
|
|
ngang,
nghiên,
lệch,
từ bên nầy qua bên kia,
xéo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|