|
What's the Vietnamese word for confusion? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for confusion
sạt nghiệp
noun
|
|
down and out
|
sự bại trận
noun
|
|
defeat
|
thất bại
noun
|
|
failure,
failing,
downfall,
grief,
baffling
|
sự bối rối
|
|
confusion
|
sự băn khoăn
|
|
confusion
|
hoang mang
|
|
confusion
|
sự băn khoăn
noun, adverb
|
|
confusion,
anxiously,
fret
|
sự bối rối
noun, adjective
|
|
confusion,
puzzle,
fluster,
abashed,
scrape
|
See Also in English
Similar Words
bewilderment
noun
|
|
sự bối rối,
làm bối rối,
làm lúng túng
|
discomfiture
noun
|
|
không đồng ý,
bối rối,
kinh ngạc,
sửng sốt
|
discomposure
noun
|
|
không đồng ý,
lo ngại
|
astonishment
noun
|
|
sự kinh ngạc,
sự kinh dị,
sự kinh ngạc
|
perturbation
noun
|
|
sự bối rối,
sự bối rối,
sự lo lắng
|
abashment
noun
|
|
sự phá hoại,
bối rối
|
daze
noun, verb
|
|
daze,
làm ngơ ngác,
chất mi ca,
ngây người,
sự ngơ ngác
|
|
|
|
|
|
|