|
English Translation |
|
More meanings for làm lúng túng
puzzle
verb
|
|
khó nghĩ,
khó xử,
làm bối rối,
làm lúng túng
|
cramp
verb
|
|
kẹp lại,
làm cho rút gân,
làm lúng túng
|
drag
verb
|
|
bày lộn xộn,
bừa đất,
đi kéo lê kéo lết,
đi một cách miển cưởng,
hãm bánh xe lại,
kéo
|
straiten
verb
|
|
làm bối rối,
làm hẹp lại,
làm lúng túng
|
bewilderment
noun
|
|
làm bối rối,
làm lúng túng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|