|
What's the Vietnamese word for flummox? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flummox
Similar Words
maze
noun, verb
|
|
mê cung,
làm bối rối,
làm lạc lối,
đường rắc rối,
mê lộ
|
disorientate
verb
|
|
mất phương hướng,
làm cho ngơ ngác,
lúng túng
|
flabbergast
verb
|
|
flabbergast,
kinh ngạc,
làm ngẩn người,
làm sửng sốt,
ngạc nhiên
|
disconcert
verb
|
|
làm bối rối,
hổn loạn,
làm bối rối,
làm lộn xộn,
lúng túng
|
disorient
verb
|
|
mất phương hướng,
chưng hửng
|
bewilder
verb
|
|
hoang mang,
chưng hửng,
lạc đường,
ngơ ngác
|
mystify
verb
|
|
làm hoang mang,
làm bối rối,
làm người nào rối trí,
làm rắc rối
|
fuddle
noun, verb
|
|
vũng nước,
làm say sưa,
uống quá độ,
rối trí,
sự uống quá độ
|
|
|
|
|
|
|