|
English Translation |
|
More meanings for rối trí
distracted
adjective
|
|
điên cuồng,
rối trí
|
confused
adjective
|
|
bối rối,
lầm lẫn,
lộn,
rối trí
|
distraught
adjective
|
|
điên cuồng,
rối trí
|
dither
noun
|
|
bối rối,
hồi hộp,
không biết định thế nào,
run sợ,
lúng túng,
rối loạn
|
fuddle
noun
|
|
rối trí,
sự uống quá độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|