|
English Translation |
|
More meanings for sự bối rối
puzzle
noun
|
|
câu đố lắp hình,
sự bối rối,
sự khó xử,
sự lúng túng,
vấn đề khó giải quyết
|
fluster
noun
|
|
rối loạn tâm thần,
sự bối rối
|
abashed
adjective
|
|
sự bối rối
|
scrape
noun
|
|
cảnh khó khăn,
sự bối rối,
sự cạo,
tiếng sột soạt,
sự làm trầy
|
lurch
noun
|
|
bước đi lảo đảo,
đi loạng choạng,
nghiên thình lình,
sự bối rối,
sự lắc,
sự lúng túng
|
flurry
noun
|
|
cơn gió lớn,
sự bân khuân,
sự dẩy dụa,
sự bối rối,
thổi mạnh,
trận mưa rào
|
perturbation
noun
|
|
sự bối rối,
sự lo lắng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|