|
English Translation |
|
More meanings for thị trường chứng khoán
stock market
noun
|
|
chợ bán súc vật,
thị trường chứng khoán
|
exchange
noun
|
|
đổi chác,
giao dịch,
sự đổi,
thị trường chứng khoán,
vật đổi lẩn nhau,
trao đổi
|
pit
noun
|
|
bẩy,
địa ngục,
hang thú,
lỗ,
sân đá gà,
thẹo
|
securities market
|
|
thị trường chứng khoán
|
stock-market
|
|
thị trường chứng khoán
|
stockmarket
|
|
thị trường chứng khoán
|
the stock market
|
|
thị trường chứng khoán
|
share market
|
|
thị trường chứng khoán
|
equity market
|
|
thị trường chứng khoán
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
stock
noun, verb
|
|
cổ phần,
tra báng vào súng,
báng súng,
cành ghép,
cất hàng hóa trong kho
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|