|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stock exchange
See Also in English
exchange
noun, verb
|
|
trao đổi, giao dịch,
giao hoán,
đổi chác,
giao dịch,
sự đổi
|
stock
noun, verb
|
|
cổ phần,
tra báng vào súng,
báng súng,
cành ghép,
cất hàng hóa trong kho
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|