|
English Translation |
|
More meanings for trao đổi
exchange
verb
|
|
đổi chác,
giao dịch,
giao hoán,
sự đổi,
thị trường chứng khoán,
trao đổi,
vật đổi lẩn nhau
|
interchange
verb
|
|
thay phiên,
đổi chổ hai vật,
luân phiên kế tiếp nhau,
thay đổi lẩn nhau,
thay đổ việc làm,
thay thế
|
communication
noun
|
|
thông tin,
điện thoại nối liền,
đường xá,
đường xe lửa,
liên lạc,
tin tức
|
change
noun
|
|
biến chuyển,
biến đổi,
giao dịch,
giao dịch chứng khóan,
sự đổi chác,
sự đổi sắc mặt
|
commute
noun
|
|
chuyển hoán,
đổi chác,
thay đổi,
trao đổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|