|
English Translation |
|
More meanings for tin tức
news
noun
|
|
tin phóng sự trên báo,
tin tức,
tin vắn,
tin vặt
|
information
noun
|
|
học thức,
hỏi thăm,
sự điều tra,
sự hiểu biết,
tin tức
|
intelligence
noun
|
|
sự khôn ngoan,
sự lanh lợi,
sự lanh trí,
sự minh mẩn,
sự sáng suốt,
sự thông minh
|
report
noun
|
|
thanh danh,
biên bản,
danh tiếng,
danh vọng,
sự báo cáo,
sự tường thuật
|
informing
adjective
|
|
tin tức,
thăm dò
|
tidings
noun
|
|
tin tốt,
tin tức
|
communication
noun
|
|
thông tin,
điện thoại nối liền,
đường xá,
đường xe lửa,
liên lạc,
tin tức
|
inquire
verb
|
|
điều tra,
hỏi thăm,
dò xét,
tin tức,
thẫm vấn
|
enquire
verb
|
|
điều tra,
hỏi thăm,
dò xét,
tin tức,
thẫm vấn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|