|
What's the Vietnamese word for barter? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for barter
đổi chác
verb
|
|
exchange,
swap,
change,
chop,
truck
|
giao hoán
noun
|
|
barter
|
sự đổi chác
noun
|
|
change,
chop,
negotiation,
swop,
truck
|
đổi chác
noun, verb
|
|
barter,
exchange,
swap,
change,
chop
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
Similar Words
truck
noun, verb
|
|
xe tải,
xe cam nhông,
sự giao hoán,
xe hạng nặng,
sự đổi chác
|
dicker
noun, verb
|
|
người khờ dại,
mặc cả,
trả giá,
một chục
|
haggle
verb
|
|
haggle,
hay mặc cả,
hay trả giá,
mặc cả,
trả giá
|
|
|
|
|
|
|