|
English Translation |
|
More meanings for người khờ dại
dolt
noun
|
|
người khờ dại
|
mugging
noun
|
|
người khờ dại
|
loco
noun
|
|
đầu máy xe lửa,
người gàn,
người khờ dại
|
cuckoo
noun
|
|
chim cu,
chim gáy,
không giử bình tỉnh,
người gàn,
người khờ dại,
ngu ngốc
|
cully
noun
|
|
người khờ dại,
người ngu ngốc
|
duffer
noun
|
|
đần độn,
đồ giả,
đồng tiền giả,
đồ phải sửa lại,
người ăn cắp,
người bán rong
|
dumbbell
noun
|
|
chuông hư,
chuông không kêu,
chuông bị bể,
người khờ dại,
người ngu đần,
quả tạ đôi
|
dummy
noun
|
|
bù nhìn,
đạo tỳ,
đồ giả,
hình nộm,
người câm,
người đần độn
|
dunce
noun
|
|
người đần độn,
người khờ dại
|
featherbrain
noun
|
|
người khờ dại,
người ngớ ngẩn,
người ngu ngốc
|
gander
noun
|
|
ngây ngô,
con ngỗng đực,
dại dột,
người khờ dại
|
gull
noun
|
|
chim hải âu,
người khờ dại
|
imbecile
noun
|
|
người khờ dại
|
loggerhead
noun
|
|
giống rùa đầu to,
người dại dột,
người khờ dại,
người ngu đần
|
muff
noun
|
|
cú đánh trật,
khâu để nối hai đầu ống,
người khờ dại,
người ngu ngốc,
thứ bao tay bằng lông
|
mug
noun
|
|
cốc tròn có quai,
dể bị phỉnh,
mặt,
miệng,
người học trò chăm học,
người khờ dại
|
nincompoop
noun
|
|
người khờ dại,
người ngớ ngẫn
|
ninny
noun
|
|
người dại dột,
người khờ dại,
ngu đần,
ngu ngốc
|
noodle
noun
|
|
bún,
mì,
người đần độn,
người khờ dại,
người ngớ ngẫn,
người ngu ngốc
|
pudding head
noun
|
|
người khờ dại
|
tomfool
noun
|
|
người đần độn,
người khờ dại,
người ngu
|
juggins
noun
|
|
người khờ dại,
người ngốc nghếch
|
cull
noun
|
|
ngu ngốc,
người khờ dại,
thú bị loại khỏi bầy
|
light-headed person
noun
|
|
người khờ dại
|
rattle-brain
noun
|
|
người khờ dại
|
See Also in Vietnamese
khờ dại
noun, adjective, verb
|
|
foolish,
brainless,
dumb,
featherbrain,
dummy
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
khờ
noun, adjective
|
|
imbecile,
injudicious,
fatuousness
|
dại
adjective
|
|
wild,
mad,
madcap,
fatuous,
injudicious
|
See Also in English
stupid
noun, adjective
|
|
ngốc nghếch,
người ngu đần,
đần độn,
ngu ngốc,
sững sớ
|
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|