|
English Translation |
|
More meanings for bù nhìn
figurehead
noun
|
|
bung xung,
bù nhìn,
mặt,
người vô giá trị,
vô giá trị
|
dummy
noun
|
|
bù nhìn,
đạo tỳ,
đồ giả,
hình nộm,
người câm,
người đần độn
|
bogey
noun
|
|
bù nhìn,
hình nộm,
ma quỉ
|
bogy
noun
|
|
bù nhìn,
hình nộm,
ma quỉ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|